Ý nghĩa của từ sát cánh là gì:
sát cánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sát cánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sát cánh mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

sát cánh


Góp sức cùng làm công việc chung. | : '''''Sát cánh''' bên nhau.'' | : ''Kề vai '''sát cánh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

sát cánh


cùng hợp sức chặt chẽ trong một công việc chung kề vai sát cánh luôn sát cánh bên nhau
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sát cánh


đgt. Góp sức cùng làm công việc chung: sát cánh bên nhau kề vai sát cánh.
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sát cánh


đgt. Góp sức cùng làm công việc chung: sát cánh bên nhau kề vai sát cánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sát cánh


các dân tộc có người thì dân tộc ê đê , dân tộc hômông ,...mặc dù ko phải là anh em nhưng chúng ta vẫn ở cạnh nhau để cùng xây dựng đất nước càng ngày càng giàu đẹp
letrantulinh - 00:00:00 UTC 31 tháng 10, 2013





<< ralentissement ralentisseur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa